Nha khoa Việt Nhật đạt chuẩn quốc tế
Đội ngũ y bác sĩ tài năng tại nha khoa Việt Nhật
Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại
Dịch vụ nổi bật nha khoa Việt Nhật cung cấp
Quy trình thăm khám tại nha khoa Việt Nhật
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) | GIÁ ƯU ĐÃI |
TỔNG QUÁT | |||
Khám tổng quát | Lần | Miễn phí | Miễn phí |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU | |||
Lấy cao răng | 2 Hàm | 100.000 | 50.000 |
Điều trị viêm nha chu cấp 1-2 | 2 Hàm | 1.000.000 | 700.000 |
ĐIỀU TRỊ NỘI NHA | |||
Điều trị tủy răng sữa | Răng | 500.000 | 400.000 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn | Răng | 1.500.000 | 1.200.000 |
Chốt sợi không kim loại mức 1-2 | Răng | 1.000.000 | 500.000 |
HÀN RĂNG | |||
Hàn răng | Răng | 150.000 | 105.000 |
Hàn răng thẩm mỹ | Răng | 500.000 | 350.000 |
Hàn cổ răng | Răng | 200.000 | 140.000 |
NHỔ RĂNG | |||
Nhổ răng sữa | Răng | Miễn phí | Miễn phí |
Nhổ chân răng,răng lung lay | Răng | 300.000 | 240.000 |
Nhổ răng cửa R1-2-3 | Răng | 400.000 | 320.000 |
Nhổ răng nhiều chân R4-5-6-7 | Răng | 700.000 | 560.000 |
TIỂU PHẪU | |||
Tiểu phẫu răng khôn – Mọc thẳng | Răng | 1.200.000 | 960.000 |
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ I | Răng | 1.500.000 | 1.200.000 |
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ II | Răng | 2.500.000 | 2.000.000 |
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ III | Răng | 3.500.000 | 2.800.000 |
Tiểu phẫu răng khôn – Khó độ IV | Răng | 4.500.000 | 3.600.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG | |||
Tẩy trắng tại nhà | 2 Hàm | 1.300.000 | 910.000 |
Tẩy trắng tại phòng khám | 2 Hàm | 2.500.000 | 1.750.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám và tại nhà | Liệu Trình | 3.500.000 | 2.450.000 |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP | |||
Hàn tháo lắp nhựa cứng | 1 Hàm | 5.000.000 | 4.000.000 |
Hàn tháo lắp nhựa Basic | 1 Hàm | 6.000.000 | 4.800.000 |
Hàn tháo lắp nhựa 2K | 1 Hàm | 7.000.000 | 5.600.000 |
Hàm Khung titan | 1 Hàm | 9.000.000 | 7.200.000 |
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH ( BỌC RĂNG SỨ ) | |||
Răng sứ Titan | 1 Răng | 2.000.000 | 1.500.000 |
Răng sứ Katana | 1 Răng | 3.000.000 | 2.400.000 |
Răng sứ Venus | 1 Răng | 4.000.000 | 2.800.000 |
Răng sứ ziconia Full | 1 Răng | 5.000.000 | 3.000.000 |
Răng sứ ceramill | 1 Răng | 6.000.000 | 4.500.000 |
Răng sứ Cercon | 1 Răng | 6.000.000 | 4.000.000 |
Răng sứ DD Bio | 1 Răng | 6.000.000 | 4.000.000 |
Răng sứ Nacera Q3 | 1 Răng | 7.000.000 | 5.000.000 |
Răng sứ HT Smile | 1 Răng | 7.000.000 | 5.500.000 |
Răng sứ Lava | 1 Răng | 8.000.000 | 5.500.000 |
Răng sứ Ordent Hight Translucent | 1 Răng | 10.000.000 | 8.000.000 |
Răng sứ Ordent Bleach | 1 Răng | 12.000.000 | 9.000.000 |
Răng sứ Emax | 1 Răng | 5.000.000 | 4.000.000 |
CẤY GHÉP IMPLANT | |||
Trụ Implan Hàn Quốc thế hệ 1 | Trụ | 12.000.000 | 10.000.000 |
Trụ Implan Hàn Quốc thế hệ 2 | Trụ | 14.000.000 | 12.000.000 |
Trụ Implan Hàn Quốc thế hệ 3 | Trụ | 19.000.000 | 14.000.000 |
Trụ Implant Mỹ | Trụ | 36.000.000 | 24.000.000 |
Trụ Neoden – Thụy Sĩ | Trụ | 40.000.000 | 30.000.000 |
Trụ Implant Strauman SLA Thụy Sĩ | Trụ | 45.000.000 | 35.000.000 |
Trụ Zimmer – Mỹ | Trụ | 52.000.000 | 45.000.000 |
Trụ Nobel | Trụ | 45.000.000 | 35.000.000 |
Trụ Nobel cổ vàng ( phục hình sau 2-3 tháng) | Trụ | 50.000.000 | 45.000.000 |
Trụ Nobel cổ vàng ( phục hình sau 2-3 tuần ) | Trụ | 55.000.000 | 50.000.000 |
Korean All-on 4 hàm nhựa | Hàm | 99.000.000 | 80.000.000 |
Korean All-on 4 răng toàn sứ | Hàm | 139.000.000 | 120.000.000 |
Korean All-on 6 hàm nhựa | Hàm | 129.000.000 | 115.000.000 |
Korean All-on 6 răng toàn sứ | Hàm | 159.000.000 | 140.000.000 |
USA All – on 4 hàm nhựa | Hàm | 139.000.000 | 130.000.000 |
USA All – on răng toàn sứ | Hàm | 179.000.000 | 160.000.000 |
USA All – on 6 hàm nhựa | Hàm | 169.000.000 | 160.000.000 |
USA All – on 6 răng toàn sứ | Hàm | 209.000.000 | 190.000.000 |
Neodent (Thụy Sĩ) – All on 4 hàm nhựa | 149.000.000 | 130.000.000 | |
Neodent (Thụy Sĩ) – All on 4 răng toàn sứ | 189.000.000 | 170.000.000 | |
Neodent (Thụy Sĩ) – All on 6 hàm nhựa | 179.000.000 | 160.000.000 | |
Neodent (Thụy Sĩ) – All on 6 răng toàn sứ | 229.000.000 | 210.000.000 | |
Straumann-Sla-TSI-All on 4 hàm nhựa | 169.000.000 | 150.000.000 | |
Straumann-Sla-TSI-All on 4 răng toàn sứ | 209.000.000 | 190.000.000 | |
Straumann-Sla-TSI-All on 6 hàm nhựa | 209.000.000 | 190.000.000 | |
Straumann-Sla-TSI-All on 6 răng toàn sứ | 259.000.000 | 230.000.000 |
Hotline: 0976 654 560
Email: nhakhoahub@fenik-technologies.com
Địa chỉ: Số 104, ngõ 54 Lê Quang Đạo, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội