Medlatec - MedDental là một trong những trung tâm nha khoa hàng đầu hiện nay
Nha khoa Medlatec - MedDental là nơi quy tụ những vị Bác sĩ, Tiến sĩ, Thạc sĩ giỏi
Nha khoa Medlatec - Meddental thường xuyên đầu tư các thiết bị y tế hiện đại
Cơ sở vật chất của hệ thống này cũng được xây dựng khang trang, rộng rãi
Những đánh giá của khách hàng về nha khoa Medlatec
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Chỉnh nha tháo lắp | ||
Hàm chỉnh nha tháo lắp | 1 Hàm | 4.000.000 VNĐ |
Hàm nong chậm Hawley có ốc nong | 1 Hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ Monoblock | 1 Hàm | 6.000.000 VNĐ |
Hàm Twin Block tháo lắp | 2 Hàm | 8.000.000 VNĐ |
Hàm Twin Block cố định | 2 Hàm | 10.000.000 VNĐ |
Hàm Myobrace | 2 Hàm | 6.000.000 VNĐ |
Điều trị thói quen xấu | ||
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Điều trị thói quen xấu - bằng khí cụ tháo lắp | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha cố định | ||
Lên kế hoạch chỉnh nha toàn diện (Chụp ảnh - phim -lấy dấu - lên kế hoạch) | Trọn gói | 2.000.000 VNĐ |
Mắc cài kim loại thường buộc chun | 1 Hàm | 20.000.000 VNĐ |
Mắc cài kim loại thường buộc chun | 2 Hàm | 30.000.000 VNĐ |
Mắc cài Titanium có khoá tự buộc | 1 Hàm | 25.000.000 VNĐ |
Mắc cài Titanium có khoá tự buộc | 2 Hàm | 40.000.000 VNĐ |
Mắc cài sứ thường buộc chun | 1 Hàm | 30.000.000 VNĐ |
Mắc cài sứ thường buộc chun | 2 Hàm | 50.000.000 VNĐ |
Mắc cài sứ có khoá tự buộc | 1 Hàm | 35.000.000 VNĐ |
Mắc cài sứ có khoá tự buộc | 2 Hàm | 60.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh kéo răng ngầm | 1 Răng | 5.000.000 VNĐ |
Gắn lại band - Còn band/ mắc cài | 1 Răng | 300.000 VNĐ |
Gắn lại band - KH làm mất band | 1 Răng | 500.000 VNĐ |
Các ca chỉnh nha có mức độ khó cao | 1 ca | 5.000.000 - 10.000.000 VNĐ (cộng thêm) |
Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha cố định | ||
Khí cụ neo chặn cố định - Hàm NANCE | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Khí cụ neo chặn cố định - Cung ngang vòm khẩu cái TPA | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Khí cụ neo chặn cố định - Cung lưỡi LA | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ neo chặn cố định Minivis | 1 vis | 2.000.000 VNĐ |
Khí cụ nong rộng - di xa | ||
Nong rộng hàm - Bằng khí cụ cố định ốc nong nhanh (Hàm RPE - Hyrax) | 1 hàm | 5.000.000 VNĐ |
Hàm Quad Helix | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Hàm Wilson 3D HD | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ Dillehay | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ Biometric | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ Biometric | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ |
Khí cụ Forsus | 1 hàm | 6.000.000 VNĐ |
Hàm Transforce | 1 hàm | 5.000.000 VNĐ |
Khí cụ ngoài mặt | ||
Khí cụ Facemask | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ |
Khí cụ Headgear | 1 hàm | 8.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha cục bộ | ||
Chỉnh nha cục bộ | 1 hàm | 8.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha cục bộ | 2 hàm | 14.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha tiền phục hình bằng MC kim loại | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha cục bộ - chỉnh nha tiền phục hình bằng MC sứ | 1 hàm | 20.000.000 VNĐ |
Đánh lún răng bằng minivis | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
Hàm duy trì | ||
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng trong suốt | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ |
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera | 1 hàm | 6.000.000 VNĐ |
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera | 2 hàm | 10.000.000 VNĐ |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng - Bằng khí cụ cố định | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ |
Hàm giữ khoảng răng sữa cố định 1 bên | 1 cung | 2.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha máng trong suốt Invisalign | ||
Lấy dấu máng chỉnh nha trong suốt (scan) | 1 lần | 2.000.000 VNĐ |
Lên kế hoạch chỉnh nha trong suốt (clincheck) | 1 lần | 10.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I | 1 hàm | 60.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I | 2 hàm | 80.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II | 1 hàm | 80.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II | 2 hàm | 100.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III | 1 hàm | 100.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III | 2 hàm | 120.000.000 VNĐ |
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ IV | 2 hàm | 140.000.000 VNĐ |
Điều trị khớp thái dương hàm | ||
Máng chống nghiến răng | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Máng nâng khớp cắn | 1 lần | 2.000.000 VNĐ |
Nắn sai khớp thái dương hàm | 1 lần | 500.000 VNĐ |
Máng cân bằng cơ - điều trị rối loạn chức năng khớp thái dương hàm | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ |
Thư giãn cơ với máy TENS | 1 lần | 2.000.000 VNĐ |
Cân bằng khớp cắn 2 hàm với T-scans | 1 lần | 2.000.000 VNĐ |
Điều trị khớp thái dương hàm toàn diện | Trọn gói | 15.000.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
Gắn lại mão răng | 1 răng | 300.000 VNĐ | |
Làm răng tạm bằng Luxatemp | 1 răng | Miễn phí | |
Thiết kế răng thẩm mỹ | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | |
Răng sứ thường Ni-Cr | 1 răng | 1.500.000 VNĐ | 2 năm |
Răng sứ titan | 1 răng | 2.500.000 VNĐ | 2 năm |
Răng sứ Chrome Cobalt | 1 răng | 3.500.000 VNĐ | 5 năm |
Răng sứ Katana | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Venus | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Cercon HT | 1 răng | 6.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Emax | 1 răng | 7.000.000 VNĐ | 10 năm |
Răng sứ Nacera | 1 răng | 9.000.000 VNĐ | 10 năm |
Răng sứ Lava Esthetic | 1 răng | 10.000.000 VNĐ | 15 năm |
Răng sứ Lisi | 1 răng | 12.000.000 VNĐ | 10 năm |
Răng sứ Emax Press - Veneer | 1 răng | 9.000.000 VNĐ | 10 năm |
Răng sứ Lava Esthetic - Veneer | 1 răng | 11.000.000 VNĐ | 15 năm |
Răng sứ Lisi - Veneer | 1 răng | 13.000.000 VNĐ | 15 năm |
Chốt sứ đúc Zirconia | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | |
Chốt cùi đúc Titan | 1 răng | 1.500.000 VNĐ | |
Chốt cùi đúc kim loại | 1 răng | 1.000.000 VNĐ | |
Chốt không kim loại (Chốt thạch anh, chốt sợi) | 1 răng | 1.500.000 VNĐ | |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay composite | 1 răng | 1.000.000 VNĐ | |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay kim loại bán quý | 1 răng | 3.000.000 VNĐ | 7 năm |
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay sứ Emax Press | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | 10 năm |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
Cấy ghép Implant | |||
Biotem (Hàn Quốc) | 1 trụ | 14.000.000 VNĐ | 5 năm |
Osstem (Hàn Quốc) | 1 trụ | 15.000.000 VNĐ | 10 năm |
Hiossen (Mỹ)) | 1 trụ | 18.000.000 VNĐ | 15 năm |
Biohorizon (Mỹ) | 1 trụ | 25.000.000 VNĐ | 20 năm |
Neodent Straumann (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 27.000.000 VNĐ | 20 năm |
Straumann SLA (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 35.000.000 VNĐ | 20 năm |
Nobel Biocare (Mỹ) | 1 trụ | 35.000.000 VNĐ | 20 năm |
Straumann SLActive (Thụy Sĩ) | 1 trụ | 45.000.000 VNĐ | Vĩnh viễn |
Nobel Active (Mỹ) | 1 trụ | 45.000.000 VNĐ | Vĩnh viễn |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 1 răng | 8.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | 1 răng | 8.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật ghép màng xương nhân tạo | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật nong giãn xương | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật tăng sừng hóa quanh Implant | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant | 1 răng | 2.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật ghép mô liên kết | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant/hàm mất răng toàn bộ | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ | |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant (Từ Imp t2 + 1tr/Imp) | 1 hàm | 3.000.000 VNĐ Từ Imp thứ 2 +1tr/imp) | |
Cấy ghép Implant All on | |||
Implant All on 4 - Osstem răng làm bằng Hàm nhựa Ivobase | 1 hàm | 80.000.000 VNĐ | 10 năm |
Implant All on 6 - Osstem răng làm bằng Hàm nhựa Ivobase | 1 hàm | 100.000.000 VNĐ | 10 năm |
Implant All on 4 - Osstem | 1 hàm | 130.000.000 VNĐ | 10 năm |
Implant All on 4 - Neodent Straumann | 1 hàm | 200.000.000 VNĐ | 20 năm |
Implant All on 4 - Nobel Biocare, Straumann thông thường | 1 hàm | 220.000.000 VNĐ | 20 năm |
Implant All on 4 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active | 1 hàm | 240.000.000 VNĐ | Vĩnh viễn |
Implant All on 6 - Osstem | 1 hàm | 150.000.000 VNĐ | 10 năm |
Implant All on 6 - Neodent Straumann | 1 hàm | 220.000.000 VNĐ | 20 năm |
Implant All on 6 - Nobel Biocare, Straumann thông thường | 1 hàm | 250.000.000 VNĐ | 20 năm |
Implant All on 6 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active | 1 hàm | 260.000.000 VNĐ | Vĩnh viễn |
Phục hình bắt vis bằng vật liệu siêu cao cấp PEKK | 1 hàm | 100.000.000 VNĐ | |
Cúc bấm trên hàm giả toàn phần tựa trên Implant | 1 cúc bấm | 5.000.000 VNĐ | |
Hàm giả toàn phần thanh bar tựa trên Implant | 1 hàm | 40.000.000 VNĐ | 3 năm |
Hàm giả tháo lắp trên 4 mini Implant | 1 hàm | 50.000.000 VNĐ | 3 năm |
Phục hình răng sứ trên Implant | |||
Răng sứ titan | 1 răng | 3.000.000 VNĐ | 2 năm |
Răng sứ Katana | 1 răng | 4.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Venus | 1 răng | 5.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Cercon HT | 1 răng | 6.000.000 VNĐ | 7 năm |
Răng sứ Nacera | 1 răng | 8.000.000 VNĐ | |
Răng sứ Emax Press | 1 răng | 8.000.000 VNĐ | 10 năm |
Răng sứ Lava Esthetic | 1 răng | 10.000.000 VNĐ | 15 năm |
Răng sứ Lisi | 1 răng | 12.000.000 VNĐ | 15 năm |
Nhịp răng giả của cầu răng trên Implant | 1 răng | Tùy vật liệu |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Tẩy trắng răng bằng máng đeo tại nhà | 1 Hàm | 1.500.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng tại phòng khám sử dụng thuốc POLA OFFICE | 1 Hàm | 2.000.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng sử dụng đèn ZOOM PHILIP | 1 Hàm | 5.000.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng kết hợp tại phòng khám và tại nhà bằng thuốc POLA | 2 Hàm | 3.000.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng kết hợp tại phòng khám và tại nhà bằng thuốc ZOOM PHILIP | 2 Hàm | 6.000.000 VNĐ |
Máng chống ê buốt có kèm thuốc | 2 Hàm | 1.000.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Nhổ răng thừa | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa tê bôi | 1 răng | 50.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 1 răng | 100.000 VNĐ |
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Thông thường | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Độ I | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Độ II | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ I | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ II | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ III | 1 răng | 100.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ IV | 1 răng | 3.500.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ I | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ II | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ III | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ IV | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Nhổ răng khôn phức tạp | 1 răng | 4.500.000 VNĐ |
Nhổ chân răng khôn còn sót | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
Sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu PRF nhanh lành thương | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Nhổ răng kỹ thuật cao (sử dụng Piezotome) | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Gắn khí cụ lên răng ngầm | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật quanh chóp phức tạp | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Cấy lại răng bật khỏi ổ răng | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy một chân răng bảo tồn phần còn lại | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng, chân răng | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | 1 lần | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt nang phức tạp | 1 lần | 1.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt cuống răng và bóc nang | 1 lần | 3.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy khối Cementoma, odontoma | 1 lần | 6.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lồi xương khu trú - 1 vùng 2R | 1 vùng | 3.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lồi xương khu trú - 1 vùng 3R | 1 vùng | 4.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lồi xương khu trú - 1 vùng trên 3R | 1 vùng | 6.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt nang nhầy miệng (Nang/U 1-2cm) | 1 lần | 3.000.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
Hàn răng fuji | 1 răng | 200.000 VNĐ | 6 tháng |
Hàn răng composite | 1 răng | 300.000 VNĐ | 6 tháng |
Hàn răng trẻ em | 1 răng | 200.000 VNĐ | 6 tháng |
Hàn răng thẩm mỹ | 1 răng | 500.000 VNĐ | 6 tháng |
Hàn răng bằng kỹ thuật Sandwich | 1 răng | 400.000 VNĐ | 6 tháng |
Scan phát hiện sâu mặt bên | 1 lần | 500.000 VNĐ | 6 tháng |
Gắn kim cương lên răng thật | 1 răng | 500.000 VNĐ | 6 tháng |
Gắn kim cương lên răng sứ | 1 răng | 1.000.000 VNĐ | 6 tháng |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Đánh bóng răng | 1 ca | 100.000 VNĐ |
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 1 | 1 ca | 200.000 VNĐ |
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 2 | 1 ca | 300.000 VNĐ |
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 3 | 1 ca | 400.000 VNĐ |
Điều trị viêm lợi mức độ nhẹ | 2 hàm | 600.000 VNĐ |
Điều trị viêm lợi mức độ nặng | 2 hàm | 1.000.000 VNĐ |
Máy tăm nước | 1 cái | 1.300.000 - 1.500.000 VNĐ |
Nước súc miệng | 1 chai | 150.000 - 200.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Chụp tủy răng bằng Ca(OH)2 | 1 răng | 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Chụp tủy bằng MTA | 1 răng | 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ |
Hàn tủy bằng MTA | 1 răng | 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ |
Điều trị thủng sàn bằng MTA | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Hàn ngược với MTA (trong PT cắt chóp) | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng đặt thuốc | 2 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Bôi thuốc dự phòng sâu răng (Verni flour) | 1 lần | 500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng sữa răng cửa/ nanh | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng sữa răng hàm | 1 răng | 800.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao - Răng cửa | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao - Răng hàm nhỏ | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao - Răng hàm lớn | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Điều trị tủy lại | 1 răng | 2.500.000 - 3.500.000 VNĐ |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | 2 hàm | 500.000 VNĐ |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 1 lần | 500.000 VNĐ |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 1 lần | 500.000 VNĐ |
Điều trị tủy có sử dụng đê cao su | 1 răng | 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Trích áp xe lợi | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt lợi trùm | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Cắt lợi xơ cho răng mọc | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nạo tổ chức viêm | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Cắt phanh môi/má/lưỡi bằng dao điện | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Cắt lợi di động để làm hàm giả | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nạo túi lợi quanh răng và làm nhẵn chân răng | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Nạo túi lợi quanh răng và làm nhẵn chân răng | 1 vùng | 2.000.000 VNĐ |
Nạo tổ chức quanh răng có lật vạt | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Nạo tổ chức quanh răng có lật vạt | 1 vùng | 3.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình lợi thông thường | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Phẫu thuật trượt vạt về phía chóp | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | 1 lần | 500.000 VNĐ |
Nẹp cố định răng | Từ 1-3 răng | 1.000.000 VNĐ |
Nẹp cố định răng | Từ 3-6 răng | 2.000.000 VNĐ |
Nẹp cố định răng | Trên 6 răng | 3.000.000 VNĐ |
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí | Bảo hành |
Cầu cánh dán | 3 răng | 1.000.000 VNĐ | |
Cầu nhựa tạm | 3 răng | 500.000 VNĐ | |
Răng nhựa tạm | 1 răng | 200.000 VNĐ | |
Hàm khung kim loại thường | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Hàm khung Titanium | 1 hàm | 4.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Hàm khung Chrome Cobalt | 1 hàm | 5.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Nền hàm giả toàn phần nhựa thường | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ | |
Nền hàm giả bán phần nhựa thường | 1 hàm | 500.000 VNĐ | |
Lưới đệm | 1 hàm | 500.000 VNĐ | |
Nền hàm giả toàn phần nhựa dẻo | 1 hàm | 3.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Nền hàm giả bán phần nhựa dẻo | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Nền hàm giả toàn phần nhựa cứng cao cấp Futura/ Probase Đức | 1 hàm | 2.500.000 VNĐ | 12 tháng |
Nền hàm giả bán phần nhựa cứng cao cấp Futura/ Probase Đức | 1 hàm | 1.500.000 VNĐ | 12 tháng |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm cao cấp Ivoclar | 1 hàm | 12.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Hàm giả tháo lắp bán hàm cao cấp Ivoclar | 1 hàm | 7.000.000 VNĐ | 12 tháng |
Răng nhựa nội | 1 răng | 200.000 VNĐ | |
Răng nhựa ngoại (Nhật) | 1 răng | 300.000 VNĐ | |
Răng sứ ép sẵn | 1 răng | 450.000 VNĐ | |
Răng Composite | 1 răng | 500.000 VNĐ | |
Răng sứ Titanium đúc trên khung | 1 răng | 2.500.000 VNĐ | 2 năm |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 1 răng nội | 400.000 VNĐ | |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 1 móc | 400.000 VNĐ | |
Sửa hàm giả gãy | 1 hàm | 400.000 VNĐ | |
Đệm hàm giả nhựa thường | 1 hàm | 1.000.000 VNĐ | |
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) bán hàm | 1 hàm | 1.500.000 VNĐ | |
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) toàn hàm | 1 hàm | 2.500.000 VNĐ | |
Tháo cầu/ chụp răng giả (nơi khác làm) | 1 răng trụ | 300.000 VNĐ | |
Máng hở mặt nhai | 1 hàm | 1.500.000 VNĐ |
|
Tên dịch vụ | Đơn vị | Chi phí |
Chụp phim Panorama kỹ thuật số - Không in phim, chuyển hình ảnh qua Internet | 1 lần | 100.000 VNĐ |
Chụp phim Cephalometric kỹ thuật số - Không in phim, chuyển hình ảnh qua Internet | 1 lần | 100.000 VNĐ |
Chụp phim sọ mặt phẳng | 1 lần | 100.000 VNĐ |
Chụp phim khớp thái dương hàm | 2 lần | 150.000 VNĐ |
Chụp CT Cone Beam 3D | 1 lần | 300.000 VNĐ |
Chụp X- quang quanh chóp | 1 răng | 80.000 VNĐ |