[Cập nhật] Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức chi tiết nhất

Đăng vào 17/06/2024

Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc răng miệng ngày càng tăng cao, việc lựa chọn địa chỉ nha khoa uy tín với chi phí hợp lý trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Nha khoa Quốc tế Việt Đức là một trong những cơ sở hàng đầu tại Việt Nam được nhiều người lựa chọn. Bạn hãy theo dõi bài viết này của NhaKhoaHub để hiểu rõ về bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức chi tiết từng dịch vụ.

1. Giới thiệu sơ lược về nha khoa Quốc tế Việt Đức

Thành lập vào năm 2005, Nha khoa Quốc tế Việt Đức đã trải qua 16 năm hình thành và phát triển. Với sứ mệnh chăm sóc sức khỏe răng miệng, Nha khoa Quốc tế Việt Đức đã trở thành địa chỉ tin cậy của hàng triệu khách hàng trên toàn quốc.

1.1. Dịch vụ nha khoa

Nha khoa Quốc tế Việt Đức cung cấp đa dạng dịch vụ nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng như:

  • Bọc răng sứ Nano Ceramic
  • Dán sứ Veneer
  • Trồng răng implant
  • Niềng răng Braces 6S
  • Niềng răng mặt trong
  • Tẩy trắng răng
  • Đính đá lên răng
  • Niềng răng tạo cằm V-line
  • Trám răng thẩm mỹ laser 3.0
  • Trám răng khểnh
  • Cắt lợi bằngcông nghệ Laser 3.0
  • Niềng răng Invisalign
Dịch vụ do nha khoa Quốc tế Việt Đức cung cấp

Dịch vụ do nha khoa Quốc tế Việt Đức cung cấp

1.2. Đội ngũ bác sĩ

Đội ngũ y bác sĩ tại nha khoa Quốc tế Việt Đức đều là những chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng như đại học Răng Hàm Mặt và đại học Y Hà Nội. Trong suốt quá trình làm việc, các bác sĩ không ngừng nâng cao kỹ năng và kiến thức bằng việc tham gia các khóa tu nghiệp chuyên sâu về Implant, chỉnh nha, phục hình thẩm mỹ tại các quốc gia như Ý, Pháp, Mỹ, Hàn Quốc.

Đặc biệt, không chỉ giỏi về chuyên môn răng hàm mặt, các bác sĩ còn được đào tạo về thẩm mỹ, giúp họ không chỉ điều trị mà còn thiết kế lại nụ cười tự nhiên và đẹp mắt cho từng khách hàng.

Tại Nha khoa Quốc tế Việt Đức, mỗi bác sĩ phụ trách một kỹ thuật chuyên biệt như điều trị bệnh lý răng miệng, làm răng thẩm mỹ, phục hình răng Implant và chỉnh nha. Sự chuyên môn hóa này giúp nâng cao hiệu quả làm việc và tạo sự chuyên nghiệp trong từng giai đoạn của quá trình điều trị.

Đội ngũ bác sĩ tại nha khoa Quốc tế Việt Đức gồm:

  • NCS. THS.BS Trịnh Đức Mậu: Giám đốc phụ trách chuyên môn
Bác sĩ Trịnh Đức Mậu

Bác sĩ Trịnh Đức Mậu

  • THS.BS Nguyễn Việt Hưng: Chuyên khoa Implant nha khoa, phục hình
Bác sĩ Nguyễn Việt Hưng

Bác sĩ Nguyễn Việt Hưng

  • BS Hà Thị Thanh: Nha khoa tổng quát, nội nha, nha khoa trẻ em
Bác sĩ Hà Thị Thanh

Bác sĩ Hà Thị Thanh

Xem thêm: 

1.3. Cơ sở vật chất

Nha khoa Quốc tế Việt Đức lựa chọn trang thiết bị một cách kỹ lưỡng và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu. Quá trình vận hành và thử nghiệm công nghệ mới đều được các chuyên gia Quốc tế đào tạo và hướng dẫn, đảm bảo quy trình thực hiện hiệu quả, an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.

Nha khoa Quốc tế Việt Đức được các chuyên gia hàng đầu thế giới lựa chọn để chuyển giao công nghệ tiên tiến từ Châu Âu. Chuỗi công nghệ bao gồm:

  • Hệ thống ghế nha khoa tích hợp công nghệ hiện đại All-in-one Anthos L9.
  • Công nghệ thiết kế nụ cười Digital Smile Design, mang lại nụ cười tự nhiên, phù hợp và đẹp toàn diện.
  • Máy chụp và phân tích hình ảnh 3 chiều Cone Beam CT 3 trong 1, giúp nâng cao khả năng chẩn đoán hình ảnh.
  • Hệ thống máy móc kiểm soát cơn đau Painless System.
  • Hệ thống thiết bị siêu vô trùng không khí Extra As.

Hệ thống trang thiết bị và phòng điều trị đều được vô trùng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Các biện pháp vô trùng bao gồm hệ thống vô trùng không khí Extra, lò hấp vô trùng lập trình tự động Auto Clave và tủ bảo quản vô trùng dụng cụ Pro, đảm bảo tránh tia cực tím.

Khách hàng sẽ được điều trị bằng bộ dụng cụ đã được khử trùng, hạn chế tình trạng lây nhiễm chéo. Ngoài ra, nguồn nước sử dụng cũng được khử trùng theo tiêu chuẩn Châu u EN 1717, đảm bảo an toàn và vệ sinh tuyệt đối.

Cơ sở vật chất hiện đại tại nha khoa Quốc tế Việt Đức

Cơ sở vật chất hiện đại tại nha khoa Quốc tế Việt Đức

1.4. Thông tin liên hệ

Địa chỉ phòng khám:

  • Đơn vị chủ quản:

- Công Ty Cổ Phần Y Dược Quốc Tế Việt Đức

- Hotline: 1900 6465

- Email: info@nhakhoavietduc.com.vn

- Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến chủ nhật: 8:00 - 19:00

- Địa chỉ website: nhakhoavietduc.com.vn

  • Cơ sở 1:

- Địa chỉ: Số 84A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội

- Điện thoại: 0243.9369.777 - 0243.9369.736

cover
avatar
Nha Khoa Quốc Tế Việt Đức - Cơ Sở Hai Bà Trưng
84A P. Hai Bà Trưng, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
7.6
Tốt
11 Đánh giá
Xem chi tiết
 
  • Cơ sở 2:

- Địa chỉ: Số 29 Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội

- Điện thoại: 0243.3811.888

cover
avatar
Nha Khoa Quốc Tế Việt Đức - Cơ Sở Chương Mỹ
Số 29 Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội,
10
Xuất sắc
1 Đánh giá
Xem chi tiết
 
  • Cơ sở 3:

- Địa chỉ: Số 29 Phủ Doãn, Hoàn Kiếm, Hà Nội

- Điện thoại: 0243.8285.666

cover
avatar
Nha Khoa Quốc Tế Việt Đức - Cơ Sở Phủ Doãn
29 P. Phủ Doãn, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội
7.8
Tốt
8 Đánh giá
Xem chi tiết
 
  • Cơ sở 4:

- Địa chỉ: 76A-76B-78 Nguyễn Cư Trinh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

- Điện thoại: 0287.3088.799 - 0283.5355.662

 
Xem thêm:

2. Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức

Chi phí điều trị tại nha khoa Quốc tế Việt Đức rõ ràng và minh bạch, đảm bảo quyền lợi của khách hàng. Bạn có thể tham khảo bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức ngay sau đây:

2.1. Chỉnh nha - Niềng răng

Bảng giá tổng hợp tất cả các chi phí niềng răng:

Chất liệuChi phíĐơn vị

Niềng răng tháo lắp

Niềng răng có thể tháo lắp không ốc nong2.000.000 - 3.000.000 đồng1 hàm
Niềng răng tháo lắp có ốc nong2.500.000 - 3.500.000 đồng1 hàm

Niềng răng cố định (mặt ngoài)

Mắc cài kim loại 10.000.000 - 15.000.000 đồng1 hàm
Mắc cài sứ thẩm mỹ15.000.000 - 20.000.000 đồng1 hàm
Mắc cài Titan tự buộc20.000.000 - 30.000.000 đồng1 hàm
Mắc cài sứ pha lê20.000.000 - 25.000.000 đồng1 hàm
Mắc cài sứ tự buộc30.000.000 - 40.000.000 đồng1 hàm

Niềng răng cố định (mặt lưỡi)

Mắc cài mặt lưỡi độ 180.000.000 đồng2 hàm 
Mắc cài mặt lưỡi độ 290.000.000 đồng2 hàm 
Mắc cài mặt lưỡi độ 3100.000.000 đồng2 hàm 
Chỉnh nha Invisalign độ 180.000.000 đồng2 hàm 
Chỉnh nha Invisalign độ 2100.000.000 đồng2 hàm 
Chỉnh nha Invisalign độ 3120.000.000 đồng2 hàm 
Chỉnh nha Invisalign độ 4140.000.000 đồng2 hàm 
Chỉnh cằm V-line5.000.000 đồng1 hàm
Cắt phanh môi2.500.000 - 5.000.000 đồng1 hàm

Khí cụ chỉnh nha

Vít mini Implant2.500.000 đồng1 cái
Khí cụ điều chỉnh khớp cắn2.000.000 - 3.000.000 đồng1 hàm
Twine force (3M)5.000.000 đồng1 cái
Nong cố định 2 chiều3.000.000 đồng1 hàm
Nong cố định 3 chiều5.000.000 đồng1 hàm
Dây cung thẩm mỹ800.000 đồng1 dây

Hàm duy trì sau chỉnh nha

Hàm duy trì800.000 đồng1 hàm
Dây cố định mặt trong800.000 đồng1 hàm

Niềng răng mặt trong

Mắc cài mặt lưỡi40.000.000 - 50.000.000 đồng1 hàm
Mắc cài mặt lưỡi (INCOGNITO)3.500 - 5.000 USD1 hàm

2.2. Bọc răng sứ

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ dán sứ Veneer:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Veneer sứ Cercon8.000.000 đồng10 năm
Veneer sứ Emax9.000.000 đồng10 năm
Veneer sứ Ceramill10.000.000 đồng10 năm
Veneer sứ Nacera12.000.000 đồng10 năm

2.3. Cấy ghép Implant

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ cấy ghép Implant:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Implant Hàn Quốc12.500.000 đồng1 vít
Implant Dentium (Hàn Quốc xuất xứ Mỹ)15.000.000 đồng1 vít
Implant Southern (Mỹ)24.000.000 đồng1 vít
Implant Bio Horizons  (Mỹ)30.000.000 đồng1 vít
Implant Nobel Biocare  (Mỹ)38.000.000 đồng1 vít
Implant Straumann (Thụy Sỹ)40.000.000 đồng1 vít
Implant Ý30.000.000 đồng1 vít
Implant xương4.500.000 đồng1 đơn vị
Implant xương khối14.000.000 đồng1 đơn vị
Màng xương nhân tạo4.500.000 - 9.000.000 đồng1 đơn vị
Nâng xoang kín9.000.000 đồng1 đơn vị
Nâng xoang hở14.000.000 đồng1 đơn vị
Ghép mô4.500.000 đồng1 đơn vị
Nong xương, chẻ xương4.500.000 đồng1 đơn vị
Ghép màng Collagen tự thân2.500.000 đồng1 đơn vị

2.4. Tẩy trắng răng

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ tẩy trắng răng:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Tẩy trắng chậm1.950.000 đồng2 hàm
Tẩy trắng nhanh3.000.000 đồng2 hàm

2.5. Trám răng thẩm mỹ

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ trám răng thẩm mỹ:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Trám răng sữa100.000 - 150.000 đồng1 răng
Trám răng tạm theo dõi100.000 đồng1 răng
Trám Fuji200.000 - 500.000 đồng1 răng
Trám composite500.000 - 800.000 đồng1 răng
Phù tráng bằng composite300.000 - 500.000 đồng1 răng
Đóng kẽ răng thưa thẩm mỹ4.000.000 đồng1 khe

2.6. Hàn răng

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ hàn răng:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Răng sữa
Hàn Fuji100.000 - 200.000 đồng1 răng
Hàn Composite100.000 - 150.000 đồng1 răng

Răng vĩnh viễn

Hàn Fuji200.000 - 300.000 đồng1 răng
Hàn Composite200.000 - 500.000 đồng1 răng
Bôi Verni Fluor500.000 đồng2 hàm

2.7. Đính kim cương

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ đính đá, kim cương:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Đính đá, kim cương300.000 - 500.000 đồng1 răng
Trám khểnh thẩm mỹ700.000 đồng1 răng

2.8. Phục hình tháo lắp

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ phục hình tháo lắp:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Hàn nhựa thường2.000.000 đồng1 nền hàm
Hàn khung Titanium2.500.000 - 3.500.000 đồng1 nền hàm
Nhựa dẻo (Biosoft)2.500.000 đồng1 nền hàm
Răng nhựa Việt Nam200.000 đồng1 răng
Răng nhựa Mỹ300.000 đồng1 răng

2.9. Nhổ răng

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ nhổ răng:

Chất liệuChi phíĐơn vị
Răng sữa
Tê bôi20.000 đồng1 răng
Tê tiêm40.000 đồng1 răng

Răng vĩnh viêm

Nhổ răng cửa, nanh (1,2,3)500.000 đồng1 răng
Nhổ răng hàm nhỏ (6,7)700.000 đồng1 răng
Nhổ răng hàm lớn (6,7)1.000.000 đồng1 răng
Nhổ răng khôn độ 11.000.000 đồng1 răng
Nhổ răng khôn độ 22.000.000 đồng1 răng
Nhổ răng khôn độ 32.500.000 đồng1 răng
Nhổ răng khôn mọc ngần3.000.000 - 4.000.000 đồng1 răng
Nhổ răng bằng máy Piezotome3.000.000 - 4.000.000 đồng1 răng
Cắt nạo chóp, răng khôn1.000.000 -  2.500.000 đồng1 răng
Cắt lợi trùm và bấm gai tại xương hàm500.000 - 1.000.000 đồng1 răng
Trích rạch áp xe200.000 - 500.000 đồng1 răng

2.10. Điều trị tủy

Bảng giá chữa tủy răng bằng công nghệ cao X-SMART

Chất liệuChi phíĐơn vị
Điều trị tủy răng sữa (1,2,3)300.000 đồng1 răng
Điều trị tủy răng sữa (4,5)400.000 đồng1 răng
Điều trị tủy cho răng cửa và răng nanh (1,2,3)1.000.000 đồng1 răng
Điều trị tủy cho răng hàm nhỏ (4,5)1.200.000 đồng1 răng
Điều trị tủy cho răng hàm lớn (6,7,8)1.500.000 đồng1 răng
Điều trị lại tủy răng cửa, nanh (1,2,3)1.200.000 đồng1 răng
Điều trị lại tủy răng hàm nhỏ (4,5)1.500.000 đồng1 răng
Điều trị lại tủy răng hàm lớn (6,7,8)2.000.000 đồng1 răng

2.11. Viêm nha chu

Bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức dịch vụ điều trị viêm nha chu:

Chất liệuChi phí
Điều trị viêm lợi500.000 - 1.000.000 đồng
Viêm lợi nặng1.000.000 - 2.000.000 đồng

Với những thông tin được NhaKhoaHub chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về bảng giá nha khoa Quốc tế Việt Đức. Bạn có thể tham khảo để lựa chọn dịch vụ phù hợp với chi phí.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN